Sức mạnh của tư duy thiết kế trong giáo dục
Tư duy thiết kế không chỉ là một thuật ngữ giáo dục có thời điểm trong lịch sử; mà còn là một phương pháp tiếp cận mang tính chuyển đổi, trang bị cho học sinh các kỹ năng và tư duy cần thiết để giải quyết các vấn đề phức tạp, liên ngành.
Là một Giáo viên chính tại Học viện Giáo viên và Lãnh đạo Victoria, tôi rất may mắn được làm việc với các giáo viên STEM và Công nghệ trên khắp tiểu bang. Theo kinh nghiệm của tôi, nhiều người chưa tham gia vào tư duy thiết kế ở bất kỳ năng lực nào, do thiếu thông tin dễ tiếp cận và rõ ràng hướng đến giáo viên trong lớp học, cả về quy trình và các ứng dụng liên ngành của nó.
Hiểu về tư duy thiết kế
Theo Tim Brown (2009), tư duy thiết kế không chỉ là một chiến lược; đó là hành trình để ‘truyền cảm hứng cho sự đổi mới’ và ủng hộ sự thay đổi mang tính chuyển đổi.
Đây là một phương pháp giải quyết vấn đề tập trung vào các giải pháp lấy con người làm trung tâm. Phương pháp này nhấn mạnh sự đồng cảm, hợp tác và lặp lại để giải quyết các vấn đề phức tạp theo những cách sáng tạo. Quá trình tư duy thiết kế mang tính lặp lại chứ không phải tuyến tính, nghĩa là các nhà thiết kế có thể quay lại các giai đoạn trước đó khi họ thu thập thêm thông tin và tinh chỉnh các giải pháp của mình. (Razzouk & Shute, 2012). Cốt lõi xoay quanh người dùng – hiểu nhu cầu, mong muốn và thách thức của họ.
Quá trình này có thể được mô tả ngắn gọn thông qua 5 giai đoạn do Viện Thiết kế Hasso-Plattner tại Stanford đưa ra (d.school, không có ngày).
Đồng cảm: Đi sâu vào việc hiểu nhu cầu và trải nghiệm của người dùng.
Xác định: Nêu rõ vấn đề cần giải quyết.
Lên ý tưởng: Tham gia vào cơn sốt động não, giải phóng sự sáng tạo.
Nguyên mẫu: Tạo ra các biểu diễn hữu hình hoặc khái niệm về các giải pháp.
Kiểm tra: Thử nghiệm và tinh chỉnh các giải pháp.
Đưa tư duy thiết kế vào cuộc sống trong lớp học
Tư duy thiết kế mang đến một cách tiếp cận mới mẻ đối với việc giảng dạy và học tập, nhấn mạnh vào sự đồng cảm, sáng tạo và cải tiến liên tục. Với những thách thức và động lực không ngừng thay đổi của bối cảnh giáo dục ngày nay, các chiến lược và tư duy bắt nguồn từ tư duy thiết kế là tài sản vô giá đối với cả nhà giáo dục và học sinh.
Khơi dậy sự đồng cảm: Như Kees Dorst (2011) lập luận một cách thuyết phục, cốt lõi của tư duy thiết kế là nhận ra và giải quyết các nhu cầu thực sự của người dùng thông qua phương pháp thiết kế lấy con người làm trung tâm. Nó không chỉ đơn thuần là quan sát; nó đòi hỏi sự tham gia. Ví dụ, nếu nhiệm vụ của học sinh là thiết kế các công cụ cho nông dân, thì chuyến thăm các trang trại địa phương hoặc phỏng vấn những người nông dân có thể cung cấp những hiểu biết vô giá và do đó trở thành một phần thiết yếu trong kế hoạch của bạn.
Ủng hộ những ý tưởng lớn: Lớp học nên tràn ngập sự sáng tạo, nơi không có ý tưởng nào là quá ‘ngoài kia’. Như Wagner (2012) đã giải thích, việc nuôi dưỡng những tâm hồn trẻ trở thành những nhà đổi mới là tối quan trọng. Đây là lúc mà việc dựa vào khả năng chung của tư duy phản biện và sáng tạo phát huy tác dụng, với các nhà giáo dục có thể dựa vào mô hình tư duy thiết kế để tạo ra những cơ hội cho tư duy sáng tạo và chơi trong một môi trường có cấu trúc.
Sức mạnh của việc tạo mẫu: Như Scheer, Noweski, & Meinel (2012) đã diễn đạt một cách khéo léo, điều cần thiết là phải biến những ý tưởng trừu tượng thành hành động hữu hình. Cho dù đó là tạo ra một mô hình thô sơ bằng cách sử dụng đồ dùng thủ công hay sử dụng các công cụ kỹ thuật số để mô phỏng, thì việc tạo mẫu sẽ kết tinh các ý tưởng.
Lặp lại với phản hồi của cộng đồng: Tư duy thiết kế phát triển mạnh mẽ nhờ phản hồi. Việc thu hút cộng đồng Úc rộng lớn hơn, từ những người cao tuổi thổ dân và/hoặc người dân đảo Torres Strait đến các nhà quy hoạch đô thị, có thể cung cấp nhiều góc nhìn khác nhau để tinh chỉnh các nguyên mẫu của học sinh. Thông qua việc tạo mẫu và thử nghiệm, học sinh hiểu rằng những ý tưởng ban đầu của mình có thể cần được tinh chỉnh. Phương pháp tiếp cận lặp đi lặp lại này dạy các em cách chấp nhận sự thay đổi và kiên trì khi đối mặt với những thất bại.
Học tập liên ngành: Tư duy thiết kế không thuộc về bất kỳ ngành nào. Nó có thể được sử dụng trong toàn bộ chương trình giảng dạy. Phương pháp tiếp cận toàn diện này thúc đẩy việc học liên ngành, dạy học sinh cách nhìn thấy mối liên hệ giữa các lĩnh vực kiến thức khác nhau. Câu trả lời nằm ở khả năng thích ứng và tiềm năng tích hợp liên môn. Chúng ta hãy cùng khám phá điều này thông qua 2 ví dụ minh họa:
Câu hỏi 1: ‘Thiết kế một thành phố bền vững cho các thế hệ tương lai’.
Toán học: Học sinh tham gia vào các phép tính liên quan đến dự báo dân số, ngân sách cơ sở hạ tầng và phân bổ tài nguyên.
Khoa học: Nghiên cứu sâu về năng lượng bền vững, vật liệu thân thiện với môi trường và cân bằng hệ sinh thái sẽ giới thiệu một góc nhìn khoa học.
Nghiên cứu xã hội: Ở đây, trọng tâm chuyển sang các mô hình di cư, mô hình quản trị và các ví dụ lịch sử về quy hoạch thành phố.
Nghệ thuật: Hình dung là rất quan trọng. Học sinh có thể tạo mô hình, phác thảo và thiết kế kỹ thuật số để đưa thành phố của mình vào cuộc sống.
Câu hỏi 2: ‘Làm thế nào để cộng đồng có thể phát triển các hoạt động canh tác bền vững trong điều kiện khí hậu thay đổi?’
Sinh học: Hiểu các loài thực vật, điều kiện sinh trưởng và tác động của sâu bệnh.
Kinh tế: Phân tích nhu cầu thị trường đối với cây trồng, chiến lược định giá và khả năng kinh tế của canh tác hữu cơ.
Khoa học môi trường: Khám phá bảo tồn đất, quản lý nước và lợi ích sinh thái của canh tác hữu cơ.
Công dân và Quyền công dân: Tìm hiểu sâu hơn về các chính sách hỗ trợ nông nghiệp bền vững và vai trò của hợp tác xã cộng đồng.
Huyền thoại – tư duy thiết kế không phải là gì
Tư duy thiết kế ngày càng phổ biến trong nhiều lĩnh vực và ngành công nghiệp khác nhau như một phương pháp giải quyết vấn đề, cũng dẫn đến một số quan niệm sai lầm xuất hiện:
Nó chỉ liên quan đến thiết kế: Vì thuật ngữ ‘thiết kế’, một số người tin rằng tư duy thiết kế chỉ liên quan đến các nhà thiết kế hoặc chỉ liên quan đến thẩm mỹ. Trên thực tế, tư duy thiết kế là một khuôn khổ giải quyết vấn đề có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực ngoài thiết kế, từ chiến lược kinh doanh đến giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
Nó chỉ là động não: Một số người thu hẹp tư duy thiết kế chỉ thành giai đoạn hình thành ý tưởng. Trong khi động não là một phần thiết yếu của quá trình, tư duy thiết kế bao gồm nhiều hơn thế nữa, từ việc hiểu nhu cầu của người dùng đến tạo mẫu và thử nghiệm.
Nó luôn dẫn đến sự đổi mới: Mặc dù tư duy thiết kế có thể thúc đẩy các giải pháp đổi mới, nhưng nó không đảm bảo sự đổi mới. Quá trình này là về việc tìm ra giải pháp phù hợp cho vấn đề, đôi khi có thể là một giải pháp đơn giản hoặc đã biết trước.
Bất kỳ ai cũng có thể thực hiện mà không cần hướng dẫn: Chỉ vì các nguyên tắc của tư duy thiết kế được tiếp cận rộng rãi không có nghĩa là mọi người đều có thể áp dụng chúng một cách hiệu quả mà không cần hướng dẫn hoặc kinh nghiệm. Đào tạo và thực hành đúng cách có thể giúp khai thác hết tiềm năng của phương pháp này. Tư duy thiết kế là một công cụ tinh vi, có thể phát huy hết tiềm năng khi được triển khai phù hợp.
Đây là một xu hướng hoặc trào lưu: Mặc dù tư duy thiết kế đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong những năm gần đây, nhưng nó bắt nguồn từ các hoạt động đã được phát triển trong nhiều thập kỷ, chẳng hạn như phương pháp luận ‘linh hoạt’ và ‘tinh gọn’, và được các công ty thiết kế lớn như Apple và Boeing triển khai. Đây là một phương pháp tiếp cận đã được thử nghiệm và sẽ tiếp tục có liên quan đến việc giải quyết vấn đề trong mọi lĩnh vực và ngành nghề.
Hiệu ứng lan tỏa vượt ra ngoài lớp học
Khi lớp học trở thành nơi ươm mầm cho sự tìm tòi và đổi mới, những hàm ý sẽ rất sâu sắc. Học sinh trở thành:
Những người quan sát thấu cảm – họ học cách lắng nghe, quan sát và hiểu, hình thành nền tảng của sự thấu cảm.
Những người tư duy phản biện – Việc đặt câu hỏi về hiện trạng trở thành bản chất thứ hai. Họ đánh giá, phân tích và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn.
Những người giải quyết vấn đề theo phương pháp cộng tác – Tư duy thiết kế phát triển thông qua các cơ hội làm việc nhóm có ý nghĩa. Học sinh hợp tác về sở thích, thế mạnh cá nhân và môn học, trích xuất những hiểu biết chung và đưa ra các giải pháp toàn diện.
Khi tư duy thiết kế được tích hợp một cách chân thực vào các hoạt động giảng dạy của chúng ta, các lớp học trở thành lò luyện nơi những thách thức trong thế giới thực gặp gỡ các giải pháp sáng tạo, tất cả đều được đan xen qua một bức tranh phong phú các môn học. Và khi học sinh điều hướng hành trình này, các em không chỉ học; các em đang chuẩn bị định hình thế giới tương lai.
Anam Javed là Giáo viên chính tại Học viện Giảng dạy và Lãnh đạo Victoria. Bức ảnh đi kèm với bài viết này được chụp tại Không gian Tư duy Thiết kế của Học viện Giảng dạy và Lãnh đạo Victoria.
Nguồn: https://www.teachermagazine.com/au_en/articles/the-power-of-design-thinking-in-education